Có 2 kết quả:

蹲馬步 dùn mǎ bù ㄉㄨㄣˋ ㄇㄚˇ ㄅㄨˋ蹲马步 dùn mǎ bù ㄉㄨㄣˋ ㄇㄚˇ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to do a martial-art squat

Từ điển Trung-Anh

to do a martial-art squat